Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
20
|
67
|
15
|
G7 |
323
|
841
|
054
|
G6 |
9094
7905
9900
|
9343
5304
6677
|
6531
8349
1469
|
G5 |
4597
|
6462
|
7532
|
G4 |
58635
75684
86004
84239
03496
87118
96408
|
10888
50584
77307
04636
47657
21060
27689
|
74984
08230
24714
31810
39732
43585
58586
|
G3 |
05428
21901
|
93966
56534
|
54536
29142
|
G2 |
70333
|
20465
|
68615
|
G1 |
29487
|
03128
|
26811
|
ĐB |
854940
|
978865
|
509044
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 04, 05, 08 | 04, 07 | |
1 | 18 | 10, 11, 14, 15, 15 | |
2 | 20, 23, 28 | 28 | |
3 | 33, 35, 39 | 34, 36 | 30, 31, 32, 32, 36 |
4 | 40 | 41, 43 | 42, 44, 49 |
5 | 57 | 54 | |
6 | 60, 62, 65, 65, 66, 67 | 69 | |
7 | 77 | ||
8 | 84, 87 | 84, 88, 89 | 84, 85, 86 |
9 | 94, 96, 97 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
29
|
12
|
36
|
G7 |
020
|
282
|
992
|
G6 |
4399
2704
5678
|
7589
1669
5349
|
4134
5022
3424
|
G5 |
7035
|
9084
|
4992
|
G4 |
84128
85454
65066
71625
37110
62863
24336
|
12078
67304
49729
81845
74613
63448
87102
|
10473
11059
35644
18299
74261
45936
03714
|
G3 |
13124
43093
|
71082
29548
|
55585
01945
|
G2 |
00545
|
07922
|
03386
|
G1 |
35455
|
04569
|
52230
|
ĐB |
297118
|
433672
|
448925
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 04 | 02, 04 | |
1 | 10, 18 | 12, 13 | 14 |
2 | 20, 24, 25, 28, 29 | 22, 29 | 22, 24, 25 |
3 | 35, 36 | 30, 34, 36, 36 | |
4 | 45 | 45, 48, 48, 49 | 44, 45 |
5 | 54, 55 | 59 | |
6 | 63, 66 | 69, 69 | 61 |
7 | 78 | 72, 78 | 73 |
8 | 82, 82, 84, 89 | 85, 86 | |
9 | 93, 99 | 92, 92, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
58
|
11
|
42
|
G7 |
139
|
702
|
388
|
G6 |
1608
2350
0509
|
1093
3050
2116
|
7977
7652
1968
|
G5 |
6908
|
6239
|
5563
|
G4 |
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
|
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
|
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
|
G3 |
44629
24166
|
65536
81865
|
58380
46578
|
G2 |
07736
|
62812
|
11544
|
G1 |
74009
|
34965
|
05977
|
ĐB |
683737
|
601281
|
942153
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 08, 08, 09, 09 | 01, 01, 02, 02 | 02 |
1 | 11, 11, 12, 16, 16 | 18 | |
2 | 22, 29 | 25, 27 | |
3 | 36, 36, 36, 37, 39 | 36, 39 | 35 |
4 | 42, 44, 49 | ||
5 | 50, 58 | 50 | 52, 53 |
6 | 60, 66 | 65, 65 | 63, 68 |
7 | 77, 77, 78 | ||
8 | 80, 85 | 81, 84 | 80, 88 |
9 | 97 | 93, 99 | 98 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
77
|
77
|
34
|
G7 |
977
|
499
|
487
|
G6 |
5315
9940
7812
|
7978
5475
0040
|
7695
2437
4842
|
G5 |
7322
|
6157
|
3186
|
G4 |
56562
42346
00001
65135
11444
90930
23254
|
37930
70255
45536
51707
60925
68762
67603
|
79217
88752
01128
38198
79860
24851
56426
|
G3 |
53741
25120
|
67612
10703
|
00441
02636
|
G2 |
90125
|
87295
|
26241
|
G1 |
91512
|
62116
|
25612
|
ĐB |
616209
|
130907
|
332069
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 01, 09 | 03, 03, 07, 07 | |
1 | 12, 12, 15 | 12, 16 | 12, 17 |
2 | 20, 22, 25 | 25 | 26, 28 |
3 | 30, 35 | 30, 36 | 34, 36, 37 |
4 | 40, 41, 44, 46 | 40 | 41, 41, 42 |
5 | 54 | 55, 57 | 51, 52 |
6 | 62 | 62 | 60, 69 |
7 | 77, 77 | 75, 77, 78 | |
8 | 86, 87 | ||
9 | 95, 99 | 95, 98 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
42
|
75
|
66
|
G7 |
057
|
937
|
803
|
G6 |
8489
5155
6852
|
0702
4143
2807
|
7297
5625
3102
|
G5 |
3757
|
4123
|
9219
|
G4 |
44769
65547
20972
83451
30871
59375
52472
|
85765
23900
03940
15520
08195
03874
48906
|
47195
75211
10524
36865
36699
86543
85200
|
G3 |
00198
44431
|
13802
86142
|
25679
08537
|
G2 |
47413
|
27819
|
00249
|
G1 |
93132
|
02457
|
52664
|
ĐB |
355094
|
001858
|
928354
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 02, 02, 06, 07 | 00, 02, 03 | |
1 | 13 | 19 | 11, 19 |
2 | 20, 23 | 24, 25 | |
3 | 31, 32 | 37 | 37 |
4 | 42, 47 | 40, 42, 43 | 43, 49 |
5 | 51, 52, 55, 57, 57 | 57, 58 | 54 |
6 | 69 | 65 | 64, 65, 66 |
7 | 71, 72, 72, 75 | 74, 75 | 79 |
8 | 89 | ||
9 | 94, 98 | 95 | 95, 97, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
47
|
92
|
82
|
G7 |
120
|
589
|
584
|
G6 |
4740
2514
0877
|
6176
2239
4209
|
1133
2578
5314
|
G5 |
9626
|
3779
|
0244
|
G4 |
08255
19068
13784
59879
46773
72010
54844
|
48141
24744
53552
66182
78284
36256
43093
|
87770
89890
28772
38938
64514
85137
62802
|
G3 |
59762
80353
|
86116
22037
|
00756
78079
|
G2 |
70081
|
59913
|
06292
|
G1 |
40857
|
14392
|
72648
|
ĐB |
187633
|
491942
|
072479
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 09 | 02 | |
1 | 10, 14 | 13, 16 | 14, 14 |
2 | 20, 26 | ||
3 | 33 | 37, 39 | 33, 37, 38 |
4 | 40, 44, 47 | 41, 42, 44 | 44, 48 |
5 | 53, 55, 57 | 52, 56 | 56 |
6 | 62, 68 | ||
7 | 73, 77, 79 | 76, 79 | 70, 72, 78, 79, 79 |
8 | 81, 84 | 82, 84, 89 | 82, 84 |
9 | 92, 92, 93 | 90, 92 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
71
|
06
|
37
|
G7 |
092
|
273
|
081
|
G6 |
6958
3941
3424
|
5525
7499
9123
|
8995
7809
0900
|
G5 |
9615
|
1303
|
9182
|
G4 |
67533
44125
94082
53995
53886
85196
92864
|
40625
17401
03721
77640
21123
57055
92025
|
23386
95388
33663
11799
22177
79527
12173
|
G3 |
00842
82669
|
12739
60311
|
02914
54157
|
G2 |
89308
|
73165
|
72767
|
G1 |
40973
|
52289
|
26523
|
ĐB |
703638
|
913724
|
480833
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 08 | 01, 03, 06 | 00, 09 |
1 | 15 | 11 | 14 |
2 | 24, 25 | 21, 23, 23, 24, 25, 25, 25 | 23, 27 |
3 | 33, 38 | 39 | 33, 37 |
4 | 41, 42 | 40 | |
5 | 58 | 55 | 57 |
6 | 64, 69 | 65 | 63, 67 |
7 | 71, 73 | 73 | 73, 77 |
8 | 82, 86 | 89 | 81, 82, 86, 88 |
9 | 92, 95, 96 | 99 | 95, 99 |
XSMT Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Trung Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.